Giá Đàn Yamaha E453 Hiện Nay Là Bao Nhiêu? Chắc có nhiều bạn đam mê Organ đang thắc mắc về giá cây đàn organ Yamaha PSR E453, bài viết này sẽ giúp bạn.
[visual-link-preview encoded=”eyJ0eXBlIjoiZXh0ZXJuYWwiLCJwb3N0IjowLCJwb3N0X2xhYmVsIjoiIiwidXJsIjoiaHR0cDovL2Rhbmthd2FpLmNvbS9kYW4tb3JnYW4teWFtYWhhLXM5NzAtZ2lhLWJhby1uaGlldS8iLCJpbWFnZV9pZCI6LTEsImltYWdlX3VybCI6Imh0dHA6Ly9kYW5rYXdhaS5jb20vd3AtY29udGVudC91cGxvYWRzLzIwMTkvMDMvZGFuLXBpYW5vLXlhbWFoYS1zLTk3MC5qcGciLCJ0aXRsZSI6IsSQw6BuIG9yZ2FuIHlhbWFoYSBzOTcwIGdpw6EgYmFvIG5oacOqdT8iLCJzdW1tYXJ5IjoixJDDoG4gb3JnYW4geWFtYWhhIHM5NzAgZ2nDoSBiYW8gbmhpw6p1PyBsw6AgxJFp4buBdSBtw6Agbmhp4buBdSBi4bqhbiBuaOG6oWMgY8O0bmcgxJFhbmcgcXVhbiB04bqlbSDEkeG6v24gYuG7n2kgxJHDonkgbMOgIGPDonkgxJHDoG4gbcOgIGPDsyBs4bq7IHLhuqV0IG5oaeG7gXUgYuG6oW4gbmjhuqFjIGPDtG5nIG114buRbiBz4bufIGjhu691LiIsInRlbXBsYXRlIjoidXNlX2RlZmF1bHRfZnJvbV9zZXR0aW5ncyJ9″]
Đàn organ Yamaha PSR E453 là một trong những cây đàn organ dành cho người mới học đàn. Cây đàn có nhiều tính năng hỗ trợ người học, giúp bạn để thỏa sức khám phá âm nhạc cùng các tính năng đa dạng, dễ sử dụng nhưng vẫn đảm bảo tính chuyên nghiệp. Bạn đang muốn tìm hiểu xem giá đàn Yamaha PSR E453 là bao nhiêu? Nội dung dưới đây sẽ giúp bạn.
1.Giá đàn Yamaha PSR E453 là bao nhiêu?
Theo tìm hiểu của #dankawai.com giá đàn Organ Yamaha PSR E453 hiện nay là khoảng từ 6.000.000 vnd – 7.000.000 vnd, tùy vào cửa hàng nhạc cụ phân phối. Hiện có rất nhiều cửa hàng nhạc cụ tại TPHCM & Hà Nội phân phối sản phẩm đàn Organ Yamaha PSR E453. Bạn có thể tham khảo một số cửa hàng nhạc cụ như: Việt Thương Music, Việt Thanh, Minh Thanh Piano, Tiến Đạt, …
2. Những đặc điểm nổi bật của đàn organ PSR E453
758 tiếng chất lượng cao bao gồm Sweet! Voice, Cool! Voice cới 48 âm polyphony
Loa âm trầm công suất 6W + 6W
Loa âm trầm với công suất được gia tăng 6W + 6W khiến người chơi cảm nhận được mọi âm sắc rung, chuyển động một cách rõ nét.
Nút tùy chỉnh Real-Time Control, Hiệu ứng DSP và Bánh xe cân chỉnh Pitch Bend
Tính năng kết nối với Audio và MIDI
Cổng kết nối USB TO DEVICE
USB TO DEVICE – cổng kết nối giúp người chơi lưu trữ phần trình diễn qua USB và chuyển sang các thiết bị khác như máy vi tính
Tính năng Pattern với 25 pattern – cho phép người chơi tạo groove riêng
Tính năng Pattern cung cấp beat & loop mạnh mẽ cho phép bạn điều chỉnh giai điệu như một DJ thực thụ. Và phần trình diễn sẽ còn sống động hơn với chức năng Crossfade & Retrigger.
Tính năng Arpeggio – Rãi tiếng
Tính năng Arpeggio được cải tiến, hỗ trợ hơn cho người chơi trong việc sử dụng các tính năng pattern trên nền nhạc chạy tự động với 150 kiểu khác nhau
Âm nhạc thế giới
Bộ siêu tập âm sắc đa quốc gia mang đến những giai điệu độc đáo cho người chơi dễ dàng lựa chọn từ Latin, Indian, Arabic, African, Chinese.
Hệ thống tự học Y.E.S
Yamaha Education System (Y.E.S) là hệ thống giúp người mới có thể dễ dàng tập chơi , thao tác trên đàn. Bạn chỉ cần chọn tính năng bài học theo các bước và Y.E.S sẽ giúp bạn cải thiện khả năng trình diễn đáng kể.
Ngân hàng dữ liệu âm nhạc
Music Database cho phép người chơi chọn nền nhạc và tiếng một cách tự động, phù hợp theo từng giai điệu bài hát.
3.Thông số kỹ thuật của đàn organ Yamaha PSR E453
PSR-E453 | ||
---|---|---|
Thân | Màu sắc | Black |
Kích thước | Chiều rộng | 946 mm (37-1/4″) |
Chiều cao | 140 mm (5-1/2″) | |
Độ sâu | 405 mm (15-15/16”) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 6.6 kg (14 lbs 9 oz.) not including batteries |
Bàn phím | Số phím | 61 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Soft, Medium, Hard, Fixed | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Núm điều khiển | Yes | |
Hiển thị | Loại | LCD (Liquid Crystal Display) |
Ngôn ngữ | English | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 48 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 237 panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite Voices |
Giọng Đặc trưng | 8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices | |
Tính tương thích | GM | Yes |
XGlite | Yes | |
Loại | Tiếng Vang | 9 types |
Thanh | 5 types | |
DSP | 10 types (assignable on control knobs) | |
EQ Master | 6 types | |
Hòa âm | 26 types | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Arpeggio | 150 types | |
Melody Suppressor | Yes | |
Crossfade | Yes(for Internal/AUX IN) | |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 220 |
Phân ngón | Multi finger | |
Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format (SFF) | |
Các đặc điểm khác | Dữ liệu âm nhạc | 378 |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Yes | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | 10 |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 30 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 10 |
Số lượng track | 6 (5 Melody + 1 Style/Pattern) | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) | |
Chức năng thu âm | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF |
Thu âm | Original File Format (SMF 0 conversion function) | |
Đăng ký | Số nút | 4 (x 8 banks) |
Bài học//Hướng dẫn | Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) | Lesson 1 – 3 (Listening, Timing, Waiting), Repeat & Learn, Chord Dictionary |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 11 – 280 | |
Dịch giọng | -12 to 0, 0 to +12 | |
Tinh chỉnh | 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2Hz increments) | |
Scale Setting | Yes | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Yes (Portable Grand Button) |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Approx. 1.29 MB |
Đĩa ngoài | USB flash drive | |
Kết nối | DC IN | DC IN 12V |
Tai nghe | x 1 (Headphones/Output) | |
Pedal duy trì | Yes | |
AUX IN | Yes (Stereo-mini) | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Ampli | 6 W + 6 W (When using PA-150 AC adaptor) | |
Loa | 12 cm x 2 | |
Nguồn điện | AC Adaptor (PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha) or batteries (Six“AA”size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable batteries) | |
Tiêu thụ điện | 8 W (When using PA-150 AC adaptor) | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để bản nhạc | Yes |
Sách bài hát | Download from website |
Hi vọng, với những nội trong bài viết này “Giá Đàn Yamaha PSR E453 Hiện Nay Là Bao Nhiêu?” sẽ giúp những bạn nhạc công sẽ biết được mức giá đàn organ PSR E453. Qua đó có thể chủ động hơn trong việc tài chính của bản thân mình. Nếu các bạn cần thêm những thông tin về việc chọn mua đàn organ đánh show hay cần tư vấn về lựa chọn đàn organ thì hãy để lại lời nhắn phía dưới bài viết nhé, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong 24h.